啜り泣き
すすりなき「KHẤP」
☆ Danh từ
Nức nở
Sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức

啜り泣き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啜り泣き
啜り込む すすりこむ
to slurp something noisily
吸啜 きゅうてつ
Mút tay ,bú sữa
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
作り泣き つくりなき
sự khóc dối, sự giả vờ khóc
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
泣く なく
khóc
泣き寝入り なきねいり
sự khóc đến ngủ thiếp đi; sự âm thầm chịu đựng, sự miễn cưỡng chấp nhận