Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
啜り泣き すすりなき
nức nở
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
泣き寝入り なきねいり
sự khóc đến ngủ thiếp đi; sự âm thầm chịu đựng, sự miễn cưỡng chấp nhận
泣き処 なきしょ
điểm yếu
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
泣き虫 なきむし
Mít ướt