Kết quả tra cứu 善い
Các từ liên quan tới 善い
善い
よい
「THIỆN」
☆ Tính từ
◆ Tốt đẹp; hoàn thiện; vừa lòng
10の
善
い
事
をしても
忘
れられるが、
一
つでも
悪
い
事
をしようものならすぐに
世間
に
広
がってしまう。
Làm 10 việc tốt có thể bị quên lãng nhưng nếu làm chỉ 1 việc xấu thì ngay lập tức sẽ bị lan truyền đến mọi người.
生涯何一
つ
善
い
行
いをしなかった
者
は、けだもののような
悲惨
な
死
を
遂
げる。
Người lúc sống không tốt sẽ chịu cái chết bi thảm như súc vật.

Đăng nhập để xem giải thích