Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善く善く
よくよく
cực kỳ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
善くも よくも
sao...dám
善くぞ よくぞ
tuyệt vời
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善男善女 ぜんなんぜんにょ
thiện nam thiện nữ (Phật giáo)
善因善果 ぜんいんぜんか
Thiện nhân thiện quả (làm việc tốt sẽ gặp quả tốt)
「THIỆN THIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích