善くも
よくも「THIỆN」
☆ Trạng từ
Sao...dám
よくも
僕
にそんな
事
が
言
えます
Sao anh dám nói với tôi như vậy .

善くも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善くも
善くもまあ よくもまあ
làm sao có thể như vậy
善くもそんなことを よくもそんなことを
Sao bạn dám
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
善くぞ よくぞ
tuyệt vời
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!