善悪
ぜんあく「THIỆN ÁC」
☆ Danh từ
Cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác
善悪
の
別
なしる
Phân biệt được cái thiện và cái ác
Thiện ác.
善悪
の
別
なしる
Phân biệt được cái thiện và cái ác
善悪
の
間
にはっきり
一線
を
画
する
Phân ranh giới rõ ràng giữa cái thiện và cái ác
善悪
の
見分
けをつけるのはやさしいことではない。
Không dễ để phân biệt thiện - ác.

善悪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善悪
善悪不二 ぜんあくふに
thiện ác bất phân, không khác nhau
正邪善悪 せいじゃぜんあく
đúng và sai
是非善悪 ぜひぜんあく
đúng và sai, tốt và xấu
善悪の区別 ぜんあくのくべつ
sự phân biệt thiện ác
善悪二元論 ぜんあくにげんろん
good and evil dualism, Manicheanism
善悪応報する ぜんあくおうほうする
báo ứng.
日本現報善悪霊異記 にほんげんほうぜんあくりょういき
set of three books of Buddhist stories, written in the late 8th and early 9th century, usually referred to as the Nihon Ryouiki
日本国現報善悪霊異記 にほんこくげんほうぜんあくりょういき
set of three books of Buddhist stories, written in the late 8th and early 9th century, usually referred to as the Nihon Ryouiki