善悪二元論
ぜんあくにげんろん
☆ Danh từ
Good and evil dualism, Manicheanism

善悪二元論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善悪二元論
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
善悪不二 ぜんあくふに
thiện ác bất phân, không khác nhau
善悪 ぜんあく
cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác
心身二元論 しんしんにげんろん
mind-body dualism
元悪 げんあく もとあく
đứng đầu kẻ cướp
善と悪 ぜんとあく
thiện ác, tốt xấu
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu