善書
ぜんしょ「THIỆN THƯ」
☆ Danh từ
Người viết chữ đẹp

善書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善書
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
善因善果 ぜんいんぜんか
Thiện nhân thiện quả (làm việc tốt sẽ gặp quả tốt)
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善男善女 ぜんなんぜんにょ
thiện nam thiện nữ (Phật giáo)
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!