Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
善と美 ぜんとみ
chân thiện mỹ.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất