喋り捲る
しゃべりまくる「ĐIỆP QUYỂN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nói liên tục

Bảng chia động từ của 喋り捲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喋り捲る/しゃべりまくるる |
Quá khứ (た) | 喋り捲った |
Phủ định (未然) | 喋り捲らない |
Lịch sự (丁寧) | 喋り捲ります |
te (て) | 喋り捲って |
Khả năng (可能) | 喋り捲れる |
Thụ động (受身) | 喋り捲られる |
Sai khiến (使役) | 喋り捲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喋り捲られる |
Điều kiện (条件) | 喋り捲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 喋り捲れ |
Ý chí (意向) | 喋り捲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 喋り捲るな |
喋り捲る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喋り捲る
喋り しゃべり
tán gẫu, tám chuyện
喋る しゃべる
nói chuyện; tán gẫu
喋くり しゃべくり
độc diễn
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
喋くる しゃべくる
nói nhiều; nói liên tục; ba hoa; nói huyên thuyên không ngừng nghỉ
捲る めくる まくる
lật lên; bóc
切り捲る きりまくる
tấn công và rải rắc; để tranh luận dữ dội
お喋りする おしゃべりする
nói nhiều; nói lắm; tán gẫu