捲る
めくる まくる「QUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lật lên; bóc
ページ
を〜
Lật trang sách .

Từ đồng nghĩa của 捲る
verb
Bảng chia động từ của 捲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捲る/めくるる |
Quá khứ (た) | 捲った |
Phủ định (未然) | 捲らない |
Lịch sự (丁寧) | 捲ります |
te (て) | 捲って |
Khả năng (可能) | 捲れる |
Thụ động (受身) | 捲られる |
Sai khiến (使役) | 捲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捲られる |
Điều kiện (条件) | 捲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 捲れ |
Ý chí (意向) | 捲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 捲るな |