Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喘ぎ喘ぎ
あえぎあえぎ
thở hổn hển
喘ぎ あえぎ
bệnh hen, bệnh suyễn
喘ぎ声 あえぎごえ
thở nặng nề
喘ぐ あえぐ
thở hổn hển; thở khó nhọc
喘音 ぜんおん
tiếng thở khò khè
喘鳴 ぜんめい
khò khè, khó thở
余喘 よぜん
hơi thở yếu ớt; hơi tàn; cuộc sống mỏng manh; sự tồn tại yếu ớt; bên bờ đổ nát
喘息 ぜんそく
bệnh hen suyễn
残喘 ざんぜん
the remainder of one's life
「SUYỄN SUYỄN」
Đăng nhập để xem giải thích