Kết quả tra cứu 喘息
Các từ liên quan tới 喘息
喘息
ぜんそく
「SUYỄN TỨC」
◆ Bệnh hen suyễn
◆ Hen suyễn
喘息
の
発作
が
起
きました。
Tôi đã lên cơn hen suyễn.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bệnh suyễn.

Đăng nhập để xem giải thích
ぜんそく
「SUYỄN TỨC」
Đăng nhập để xem giải thích