喚き声
わめきごえ「HOÁN THANH」
Tiếng hét, tiếng thét, tiếng la hét

喚き声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喚き声
喚声 かんせい
tiếng hét lên (khi vui mừng hay ngạc nhiên)
泣き喚く なきわめく
gào khóc
呻き声 うめきごえ
rền rỉ,than vãn
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
喚き散らす わめきちらす
hét to cho mọi người biết, báo cho mọi người biết
喚き立てる わめきたてる
la hét; chửi rủa
喚問 かんもん
sự truyền hỏi; truyền hỏi; sự triệu tập; triệu tập