喚き立てる
わめきたてる
☆ Động từ nhóm 2
La hét; chửi rủa

Bảng chia động từ của 喚き立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喚き立てる/わめきたてるる |
Quá khứ (た) | 喚き立てた |
Phủ định (未然) | 喚き立てない |
Lịch sự (丁寧) | 喚き立てます |
te (て) | 喚き立てて |
Khả năng (可能) | 喚き立てられる |
Thụ động (受身) | 喚き立てられる |
Sai khiến (使役) | 喚き立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喚き立てられる |
Điều kiện (条件) | 喚き立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 喚き立ていろ |
Ý chí (意向) | 喚き立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 喚き立てるな |
喚き立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喚き立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
かき立てる かきたてる
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây
突き立てる つきたてる
đâm bằng dao găm
引き立てる ひきたてる
Tạo điều kiện thuận lợi, ưu ái, ủng hộ, chiếu cố, giúp đỡ, ưu đãi
急き立てる せきたてる
thúc giục, hối thúc, thúc ép, thúc bách
掻き立てる かきたてる
Khuấy ,trộn mạnh
書き立てる かきたてる
để viết lên trên
磨き立てる みがきたてる
Đánh bóng lên