喜の字
きのじ「HỈ TỰ」
☆ Danh từ
Sinh nhật thứ 77; 77 tuổi; hỷ tự

喜の字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喜の字
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
随喜の涙 ずいきのなみだ
(đạo Phật) giọt nước mắt rơi khi vui mừng khi nghe Phật pháp
コの字 コのじ
hình chữ U
八の字 はちのじ
hình chữ bát (八); hình số tám (8)