Các từ liên quan tới 喜劇 特出しヒモ天国
喜劇 きげき
hí kịch
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
喜劇映画 きげきえいが
phim hài