喫茶室
きっさしつ「KHIẾT TRÀ THẤT」
☆ Danh từ
Phòng trà; phòng cà phê

喫茶室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喫茶室
喫茶 きっさ
quán trà
純喫茶 じゅんきっさ
quán cà phê không phục vụ rượu bia
喫茶質 きっさしつ
phòng trà.
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương
喫茶店 きっさてん きっちゃてん
quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát
猫喫茶 ねこきっさ
quán cà phê mèo
喫煙室 きつえんしつ
phòng hút thuốc.
茶室 ちゃしつ
phòng uống trà