喫茶質
きっさしつ「KHIẾT TRÀ CHẤT」
Phòng trà.

喫茶質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喫茶質
喫茶 きっさ
quán trà
純喫茶 じゅんきっさ
quán cà phê không phục vụ rượu bia
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương
喫茶室 きっさしつ
phòng trà; phòng cà phê
喫茶店 きっさてん きっちゃてん
quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát
猫喫茶 ねこきっさ
quán cà phê mèo
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
深夜喫茶 しんやきっさ
quán nước mở muộn ban đêm