Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喰いタン
lưỡi
湯 タン ゆ
nước sôi
青タン あおタン
vết bầm tím
満タン まんタン
đầy thùng; đổ đầy thùng
喰い断 くいタン クイタン
having an open hand and no end or honor tiles (yaku
牛タン ぎゅうタン
lưỡi bò
イエローテール・タン イエローテールタン
Một loài cá trong họ cá đuôi gai (tên khoa học: Zebrasoma xanthurum, tên tiếng anh: purple tang, yellowtail tang)
タン塩 たんしお
lưỡi bò ướp muối