営業循環基準
えーぎょーじゅんかんきじゅん
Tiêu chuẩn chu trình kinh doanh
Cơ sở chu kỳ hoạt động
営業循環基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業循環基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
環境基準 かんきょうきじゅん
tiêu chuẩn môi trường sống
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
循環式農業 じゅんかんしきのうぎょう
Vườn ao chuồng
冠循環 かんむりじゅんかん
tuần hoàn động mạch vành
腎循環 じんじゅんかん
tuần hoàn thận
肝循環 かんじゅんかん
tuần hoàn gan