Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 営業放送システム
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送業界 ほうそうぎょうかい
ngành phát thanh truyền hình
商業放送 しょうぎょうほうそう
truyền hình phát thanh thương mại (nhiều chương trình quảng cáo)
営業支援システム えいぎょうしえんシステム
hệ thống quản lý lực lượng bán hàng
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.