Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
バラ色 バラいろ ばらいろ
màu hồng
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バラの花 バラのはな
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng