嗜糞症
しふんしょう「PHẨN CHỨNG」
☆ Danh từ
Coprophilia

嗜糞症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嗜糞症
食糞症 しょくふんしょー
chứng ăn phân
遺糞症 いふんしょー
ỉa đùn
糞線虫症 ふんせんちゅうしょう
bệnh giun lươn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
嗜み たしなみ
Thú vui tao nhã, hương vị (trong hàng hóa, vv)
嗜む たしなむ
yêu thích, có hứng thú