Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食糞症 しょくふんしょー
chứng ăn phân
遺糞症 いふんしょー
ỉa đùn
糞線虫症 ふんせんちゅうしょう
bệnh giun lươn
嗜癖 しへき
nghiện
嗜眠 しみん
trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt
嗜虐 しぎゃく
tính ác dâm
嗜む たしなむ
yêu thích, có hứng thú
嗜好 しこう
thị hiếu,sự ưa thích