食糞症
しょくふんしょー「THỰC PHẨN CHỨNG」
Chứng ăn phân
Tính ăn phân
食糞症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食糞症
食糞 しょくふん
ăn phân
嗜糞症 しふんしょう
coprophilia
遺糞症 いふんしょー
ỉa đùn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
糞線虫症 ふんせんちゅうしょう
bệnh giun lươn
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
異食症 いしょくしょう
hội chứng ăn bậy (hội chứng Pica) là triệu chứng thèm ăn các vật thể ngoài thực phẩm và có thể độc hại cho cơ thể như đinh, đất, bột giặt…