嘆願する
たんがん「THÁN NGUYỆN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thỉnh cầu; van xin
町民
たちの
前
で、
助命
を
嘆願
する
囚人
が
処刑
された
Người tù nhân van xin cứu mạng đã bị hành quyết trước sự chứng kiến của những người dân.
(
人
)に
性急
な
措置
を
講
じないように
嘆願
する
Van xin ai đó đừng đưa ra hành động vội vàng. .

Bảng chia động từ của 嘆願する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘆願する/たんがんする |
Quá khứ (た) | 嘆願した |
Phủ định (未然) | 嘆願しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘆願します |
te (て) | 嘆願して |
Khả năng (可能) | 嘆願できる |
Thụ động (受身) | 嘆願される |
Sai khiến (使役) | 嘆願させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘆願すられる |
Điều kiện (条件) | 嘆願すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘆願しろ |
Ý chí (意向) | 嘆願しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘆願するな |