Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲嘆 ひたん
bi sầu
悲嘆に暮れる ひたんにくれる
đau buồn tột độ
嘆き悲しむ なげきかなしむ
đau buồn
感嘆する かんたん
cảm thán; cảm phục
嘆願する たんがん
thỉnh cầu; van xin
驚嘆する きょうたん
kinh ngạc; thán phục
悲観する ひかんする
nản lòng.
嘆 たん
sigh