Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘉吉の徳政一揆
徳政一揆 とくせいいっき
Nổi dậy vì công bằng kinh tế
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
一揆 いっき
cuộc khởi nghĩa; cuộc nổi loạn
一向一揆 いっこういっき
cuộc nổi dậy chống lại điều luật samurai thời Chiến Quốc
ミュンヘン一揆 ミュンヘンいっき
đảo chính quán bia (hay Đảo chính Hitler-Ludendorff là cụm từ mà sử gia gọi biến cố xảy ra ngày 8 tháng 11 năm 1923 do Adolf Hitler điều động Đảng Đức Quốc xã gây ra, nhằm lật đổ chính quyền bang Bayern, từ đó dự định tiếp tục lật đổ chính phủ Cộng hòa Weimar)
国一揆 くにいっき
cuộc khởi nghĩa nhân dân thời kì Muromachi
土一揆 つちいっき どいっき
peasant uprising (Muromachi period)
徳政 とくせい
nhân từ cai trị; thời kỳ hoãn nợ trên (về) những món nợ