嘉賞
かしょう「GIA THƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tán thành; sự khen ngợi

Từ đồng nghĩa của 嘉賞
noun
Bảng chia động từ của 嘉賞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘉賞する/かしょうする |
Quá khứ (た) | 嘉賞した |
Phủ định (未然) | 嘉賞しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘉賞します |
te (て) | 嘉賞して |
Khả năng (可能) | 嘉賞できる |
Thụ động (受身) | 嘉賞される |
Sai khiến (使役) | 嘉賞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘉賞すられる |
Điều kiện (条件) | 嘉賞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘉賞しろ |
Ý chí (意向) | 嘉賞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘉賞するな |
嘉賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘉賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)