嘉禎
かてい「GIA TRINH」
☆ Danh từ
Thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)

嘉禎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘉禎
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
嘉納 かのう
sự vui mừng nhận (quà của người dưới dâng tặng)
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch
嘉例 かれい
tiền lệ tốt