Các từ liên quan tới 嘉門達夫のナリキン投稿天国
投稿 とうこう
sự đóng góp; sự cộng tác; đăng
投稿文 とうこうぶん
nội dung đăng tải; bài đăng (lên một tờ báo; diễn đàn trực tuyến...)
投稿欄 とうこうらん
cột báo thư bạn đọc.
再投稿 さいとうこう
redraft; xem lại đóng góp
初投稿 はつとうこう
đóng góp (viết) đầu tiên
投稿者 とうこうしゃ
người đóng góp ((của) vật chất viết)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投稿する とうこう
đóng góp; cộng tác; đăng