Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘘でもいいから
嘘つかない うそつかない
Không được nói dối
幾らでも いくらでも
bao nhiêu cũng được
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
嘘も方便 うそもほうべん
biện minh cho các phương tiện, hoàn cảnh có thể biện minh cho một lời nói dối
cây khoai lang
嘘っぽい うそっぽい
nghe có vẻ điêu điêu
嘘ついて うそついて。
Nói dối.
嘘くさい うそくさい
có mùi xạo, thấy điêu điêu