好きでも嫌いでも
すきでもきらいでも
☆ Cụm từ
Dù thích hay không thích

好きでも嫌いでも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好きでも嫌いでも
好き嫌い すききらい
ý thích; sở thích; sự thích và ghét; sự thích và không thích.
否でも応でも いやでもおうでも
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
馬鹿でもチョンでも ばかでもチョンでも
dễ như ăn kẹo, việc quá đơn giản thằng ngốc cũng làm được
何時でも いつでも なんどきでも
bất cứ khi nào; luôn luôn
出来物 できもの でけもの できぶつ
người đàn ông có khả năng; khối u; sự tăng trưởng; sôi; loét; abcess; chứng phát ban; mụn nhọt
nhưng; tuy nhiên
何でもかんでも なんでもかんでも
tất cả, cái gì cũng, bất cứ cái gì