Các từ liên quan tới 嘘をもうひとつだけ
嘘つけ うそつけ
Chém gió
嘘をつく うそをつく
nói phách.
嘘を言う うそをいう
nói dóc
sự dùng, việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
嘘吐け うそつけ
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
嘘も方便 うそもほうべん
biện minh cho các phương tiện, hoàn cảnh có thể biện minh cho một lời nói dối