Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘘吐け うそつけ
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
嘘吐き うそはき
người nói dối, người bịa chuyện
嘘をつく うそをつく
nói phách.
ゲロを吐く ゲロをはく
ói, nôn mửa
淡を吐く たんをはく
nhổ đờm
唾を吐く つばをはく
nhổ nước bọt
気を吐く きをはく
phát ngôn hùng hồn
毒を吐く どくをはく
nói lời cay độc