Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痰を吐き出す たんをはきだす
khạc ra đờm.
毒を吐く どくをはく
nói lời cay độc
ゲロを吐く ゲロをはく
ói, nôn mửa
気を吐く きをはく
phát ngôn hùng hồn
血を吐く ちをはく
khạc máu
コアを吐く コアをはく
kết xuất bộ nhớ
淡を吐く たんをはく
nhổ đờm
嘘を吐く うそをはく
nói dối