嘴太機織
はしぶとはたおり ハシブトハタオリ「CHỦY THÁI KI CHỨC」
☆ Danh từ
Amblyospiza albifrons (một loài chim trong họ Ploceidae)

嘴太機織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘴太機織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
嘴太鴉 はしぶとがらす ハシブトガラス
quạ mỏ lớn (Corvus macrorhynchos)
嘴太ペンギン はしぶとペンギン ハシブトペンギン
Snares penguin (Eudyptes robustus), Snares crested penguin, Snares Islands penguin
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
嘴太海烏 はしぶとうみがらす ハシブトウミガラス
Uria lomvia (một loài chim trong họ Alcidae)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
太織り ふとおり ふとおりり
vải tơ dày