Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘴骨
嘴 くちばし はし
mỏ (chim); cái mỏ.
大嘴 おおはし オオハシ だいくちばし
chim tucăng
砂嘴 さし
bãi cát.
鶴嘴 つるはし
Cuốc chim.
反嘴鷸 そりはししぎ ソリハシシギ
Terek sandpiper (Xenus cinereus)
嘴黒鶲 はしぐろひたき ハシグロヒタキ
Oenanthe oenanthe (một loài chim trong họ Muscicapidae)
嘴細鴉 はしぼそがらす
quạ mỏ nhỏ (Corvus corone)
小嘴フラミンゴ こばしフラミンゴ コバシフラミンゴ
hồng hạc James