砂嘴
さし「SA CHỦY」
☆ Danh từ
Bãi cát.

Từ đồng nghĩa của 砂嘴
noun
砂嘴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砂嘴
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
嘴 くちばし はし
mỏ (chim); cái mỏ.
大嘴 おおはし オオハシ だいくちばし
chim tucăng
鶴嘴 つるはし
Cuốc chim.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
反嘴鷸 そりはししぎ ソリハシシギ
Terek sandpiper (Xenus cinereus)
嘴黒鶲 はしぐろひたき ハシグロヒタキ
Oenanthe oenanthe (một loài chim trong họ Muscicapidae)
嘴広鸛 はしびろこう ハシビロコウ
cò mỏ giày (Balaeniceps rex)