Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘸蝦米輸入法
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
輸入米 ゆにゅうまい
gạo nhập khẩu
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
嘸 さぞ
chắc chắn; hiển nhiên; không có gì để nghi ngờ.
輸入 ゆにゅう しゅにゅう
sự nhập khẩu, đầu vào
嘸や さぞや
chắc chắn, chắc hẳn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
輸入者 ゆにゅうしゃ
người nhập khẩu.