輸入
ゆにゅう しゅにゅう「THÂU NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nhập khẩu, đầu vào
輸入品
に
対
する
需要
の
低減
Sự giảm nhu cầu đối với hàng nhập khẩu
輸入量
の
急激
な
増加
に
我々
は
驚
いた。
Sự gia tăng nhanh chóng của nhập khẩu khiến chúng tôi ngạc nhiên.
Sự du nhập

Từ trái nghĩa của 輸入
Bảng chia động từ của 輸入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輸入する/ゆにゅうする |
Quá khứ (た) | 輸入した |
Phủ định (未然) | 輸入しない |
Lịch sự (丁寧) | 輸入します |
te (て) | 輸入して |
Khả năng (可能) | 輸入できる |
Thụ động (受身) | 輸入される |
Sai khiến (使役) | 輸入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輸入すられる |
Điều kiện (条件) | 輸入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輸入しろ |
Ý chí (意向) | 輸入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輸入するな |
輸入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入
輸入組合輸入業者協定 ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうてい
hiệp hội các nhà nhập khẩu.
輸入組合輸入業者協会 ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうかい
hiệp hội các nhà xuất khẩu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
輸入米 ゆにゅうまい
gạo nhập khẩu
輸入者 ゆにゅうしゃ
người nhập khẩu.
輸入量 ゆにゅうりょう
khối lượng nhập khẩu.
輸入国 ゆにゅうこく
nước nhập khẩu.
輸入港 ゆにゅうこう
cảng nhập khẩu.