Kết quả tra cứu 輸入
Các từ liên quan tới 輸入
輸入
ゆにゅう しゅにゅう
「THÂU NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự nhập khẩu, đầu vào
輸入品
に
対
する
需要
の
低減
Sự giảm nhu cầu đối với hàng nhập khẩu
輸入量
の
急激
な
増加
に
我々
は
驚
いた。
Sự gia tăng nhanh chóng của nhập khẩu khiến chúng tôi ngạc nhiên.
◆ Sự du nhập

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 輸入
Bảng chia động từ của 輸入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輸入する/ゆにゅうする |
Quá khứ (た) | 輸入した |
Phủ định (未然) | 輸入しない |
Lịch sự (丁寧) | 輸入します |
te (て) | 輸入して |
Khả năng (可能) | 輸入できる |
Thụ động (受身) | 輸入される |
Sai khiến (使役) | 輸入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輸入すられる |
Điều kiện (条件) | 輸入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輸入しろ |
Ý chí (意向) | 輸入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輸入するな |