Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 器什
什器 じゅうき
kệ để dụng cụ, trang thiết bị, đồ đạc
ゴンドラ什器 ゴンドラじゅうき
kệ dùng để trưng bày sản phẩm tại các cửa hàng
スチール什器 スチールじゅうき
thiết bị, đồ đạc bằng thép
ワゴン什器 ワゴンじゅうき
dụng cụ dùng để đẩy
ハンガー什器 ハンガーじゅうき
trang thiết bị dùng để treo
ネット什器 ネットじゅうき
Thiết bị lưới an toàn
店舗什器 てんぽじゅうき
thiết bị cửa hàng
什器用アクセサリー じゅうきようアクセサリー
phụ kiện cho trang thiết bị