囚われた考え
とらわれたかんがえ
☆ Cụm từ, danh từ
Có định kiến quan điểm; những ý tưởng truyền thống

囚われた考え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 囚われた考え
囚われ とらわれ
Việc bị địch bắt; việc bị bắt giữ
捕らわれた考え とらわれたかんがえ
có định kiến quan điểm; những ý tưởng truyền thống
囚われる とらわれる
để được bắt; để được sợ; để được nắm bắt với
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
考えれば考えるほど かんがえればかんがえるほど
càng suy nghĩ thì càng
考え中 かんがえちゅう
đang suy nghĩ
考え物 かんがえもの
vấn đề nan giải
考え方 かんがえかた
cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ.