Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
龍 りゅう
con rồng
ばりッと
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
袞龍
đế quốc mặc áo choàng