Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四ツ小屋駅
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
winning hand consisting of three kongs or pungs of winds and a pair of the fourth wind
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế
兎小屋 うさぎこや
chuồng thỏ; nhà nhỏ hẹp (từ của người Châu Âu hình dung nhà ở của người Nhật)
仮小屋 かりごや かりこや
cái lều, túp lều