Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
凶 きょう
tội lỗi; vận rủi; tai họa
凶宅 きょうたく
cái nhà không may
凶類 きょうるい
tốp xấu
凶猛 きょうもう
dữ tợn
凶夢 きょうむ きょうゆめ
ác mộng; giấc mơ có điềm gở
凶状 きょうじょう
buộc tội; phạm tội
凶手 きょうしゅ
kẻ ám sát