四劫
しこう「TỨ KIẾP」
Bốn thời kỳ chính từ khi thành lập thế giới đến khi tàn lụi
☆ Danh từ
(phật ngữ) bốn kiếp gồm Hình thành, Tồn Tại, Hủy diệt và Hư vô

四劫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四劫
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
劫 こう ごう
sự đe doạ
空劫 くうこう くうごう
thời kỳ cho đến khi thế giới bị hủy hoại
劫盗 ごうとう こうとう
kẻ cướp đại lộ
億劫 おっくう おくこう
(từ trong Phật giáo) nhiều kiếp; hàng triệu kiếp; sự khó khăn
永劫 えいごう
tính vĩnh hằng; tính vĩnh cửu; tính vĩnh viễn; sự vĩnh hằng; sự vĩnh cửu; sự vĩnh viễn; sự bất tử; sự bất diệt
劫略 きょうりゃく
Sự cướp bóc; sự tước đoạt; cướp bóc; tước đoạt.
万劫 ばんごう まんごう
một khoảng thời gian cực kỳ dài; vĩnh cửu