Các từ liên quan tới 四十二億九千四百九十六万七千二百九十五角形
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)