二四六九士
にしむくさむらい
☆ Danh từ
Những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)

二四六九士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二四六九士
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
二九 にく
mười tám
二士 にし
riêng tư (jsdf)
四六判 しろくばん よんろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
四六時中 しろくじちゅう
suốt một ngày đêm; ngày đêm (ghi chú : 4 x 6 = 24 giờ)