Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四方六面体
六面体 ろくめんたい
lục lăng.
四面体 しめんたい よんめんてい
khối bốn mặt, tứ diện
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
平行六面体(orta ~ 直方体) へいこうろくめんたい(orta ~ ちょくほうたい)
parallelepiped
正四面体 せいしめんたい
Tứ diện đều
平行六面体 へーこーろくめんたい
hình hộp
六方 ろっぽう
6 hướng ( Đông, Tây, Nam, Bắc, trên, dưới)
六体 りくたい ろくたい
6 loại của chữ hán